Bàn phím:
Từ điển:
 
tribute /'tribju:t/

danh từ

  • vật cống, đồ cống
    • to lay under tribute: bắt phải nộp cống
    • to pay tribute: nộp cống
  • vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
    • floral tributes: hoa tặng