Bàn phím:
Từ điển:
 
corsaire

danh từ giống đực

  • (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tham tàn

tính từ

  • (Pantalon corsaire) quần lửng bó giò