Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hay đâu
hay hay
hây hây
hây hẩy
hay ho
hay hớm
hay là
hay làm
hay lây
hay nhỉ
hay sao
hẩy
hãy
hãy còn
háy
hấy
hắc
hắc ám
hắc bạch
hắc buá
hắc ín
hắc lào
hắc vận
hặc
hăm
hăm dọa
hăm hăm hở hở
hăm he
hăm hở
hằm hằm
hay đâu
Do not expect
Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ
:
he though he+would surely fail and did not expect to pass