Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tribologist
tribology
triboluminescence
triboluminescent
tribometer
tribophysics
tribrach
tribrachic
tribulation
tribunal
tribunary
tribunate
tribune
tribuneship
tribunicial
tribunitial
triburnal
tributary
tribute
tricar
tricarpellary
tricarpellate
trice
tricennial
tricentenary
triceps
triceratops
trichiasis
trichidium
trichina
tribologist
danh từ
người nghiên cứu ma sát