Bàn phím:
Từ điển:
 
corruption

danh từ giống cái

  • sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng
  • sự mua chuộc, sự đút lót; sự làm hủ hóa; sự bị mua chuộc đút lót; sự hủ hóa

phản nghĩa

=Assainissement, purification. Amélioration, correction, édification, moralisation, perfectionnement, pureté