Bàn phím:
Từ điển:
 
tribalistic

tính từ

  • (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc
  • (thuộc) lòng trung thành với bộ lạc
  • (thuộc) sự đề cao bộ lạc mình hơn mọi bộ lạc