Bàn phím:
Từ điển:
 
corrosif

tính từ

  • gặm mòn, ăn mòn
    • Substance corrosive: chất gặm mòn
  • (nghĩa bóng) cay độc
    • Critique corrosive: sự phê bình cay độc

danh từ giống đực

  • chất gặm mòn, chất ăn mòn