Bàn phím:
Từ điển:
 
corrompre

ngoại động từ

  • làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng
    • La chaleur corrompt la viande: nóng làm hỏng thịt
    • Corrompre la jeunesse: làm cho thanh niên hư hỏng
  • mua chuộc, hối lộ; hủ hóa
    • Corrompre un fonctionnaire: mua chuộc một viên chức
    • Corrompre une femme: hủ hóa một phụ nữ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả)

phản nghĩa

=Assainir, purifier; améliorer, corriger, perfectionner