Bàn phím:
Từ điển:
 
achieve /ə'tʃi:v/

ngoại động từ

  • đạt được, giành được
    • to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích
    • to achieve good results: đạt được những kết quả tốt
    • to achieve national independence: giành độc lập dân tộc
    • to achieve great victories: giành được những chiến thắng lớn
  • hoàn thành, thực hiện
    • to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn
    • to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ