Bàn phím:
Từ điển:
 
treat /tri:t/

danh từ

  • sự đãi, sự thết đãi
    • this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
  • tiệc, buổi chiêu đãi
  • điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
    • it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
  • cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)

Idioms

  1. to stand treat
    • (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)

ngoại động từ

  • đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
    • to treat someone well: đối xử tốt với ai
    • to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
  • xem, xem như, coi như
    • he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
  • thết, thết đãi
    • to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
  • mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
  • xét, nghiên cứu; giải quyết
    • to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
  • chữa (bệnh), điều trị
    • he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
  • (hoá học) xử lý

nội động từ

  • (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
    • the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
  • (+ with) điều đình, thương lượng
    • to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
treat
  • xử lý; (kỹ thuật) gia công chế biến