Bàn phím:
Từ điển:
 
Treasury bill
  • (Econ) Tín phiếu bộ tài chính.
treasury bill

danh từ

  • trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
  • vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)