Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hậu thuộc địa
hậu tiến
hậu tình
hậu tố
hậu trường
hậu tuyến
hậu từ
hậu vận
hậu vệ
hậu viện
hay
hay biết
hay chữ
hay dở
hay đâu
hay hay
hây hây
hây hẩy
hay ho
hay hớm
hay là
hay làm
hay lây
hay nhỉ
hay sao
hẩy
hãy
hãy còn
hậu thuẩn
Force in support in the rear, support rear troops
Một chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫn
:
A government with the whole people as their support rear troops, a government having the support of the whole people