Bàn phím:
Từ điển:
 
tread /tred/

danh từ

  • bước đi, cách đi, dáng đi
    • a firm tread: dáng đi vững chắc
  • tiếng chân bước
    • heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
  • (động vật học) sự đạp mái
  • mặt bậc cầu thang
  • tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang
  • đế ủng
  • Talông (lốp xe)
  • mặt đường ray
  • phôi (trong quả trứng)
  • khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)

động từ trod; trodden

  • đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
    • to tread heavily: đi nặng nề
    • to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
    • don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
  • đạp (nho để làm rượu...)
  • đạp mái (gà)

Idioms

  1. to tread down
    • đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  2. to tread in
    • dận lún xuống, đạp lún xuống
  3. to tread out
    • lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)
    • đạp (nho để làm rượu...)
  4. to tread lightly
    • đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
  5. to tread in someone's footsteps
    • theo vết chân ai, bắt chước ai
  6. to tread on someone's corns (toes)
    • giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  7. to tead on the heels of
    • bám sát, theo sát gót
    • theo dõi (sự việc)
  8. to tread on air
    • mừng rơn, sướng rơn
  9. to tead on (as on) eggs
    • đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
  10. to tread on somebody's neck
    • đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
  11. to tread the stage (the boards)
    • là diễn viên sân khấu
  12. to tread under foot
    • (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  13. to tread water
    • bơi đứng