Bàn phím:
Từ điển:
 
travesty /'trævisti/

danh từ

  • sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
    • to make a travesty of...: bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa

ngoại động từ

  • bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
    • to travesty someone's style: nhại văn của ai