Bàn phím:
Từ điển:
 
traveling

danh từ

  • sự du lịch; cuộc du lịch
  • sự dời chỗ, sự di chuyển
  • <điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt

tính từ

  • (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
  • nay đây mai đó, đi rong, lưu động