Bàn phím:
Từ điển:
 
corrélation

danh từ giống cái

  • sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại
    • Coefficient de corrélation: (triết học) hệ số tương liên
  • (toán học) phép đối xạ

phản nghĩa

=Autonomie, indépendance