Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
achiasmatic
achievable
achieve
achievement
achiever
Achieving Society, the.
achilles
achilles heel
achilles' tendon
achiness
aching
achlamydeous
achondroplasia
achondroplastic
achromat
achromatic
achromatic color
achromatic lens
achromatically
achromatism
achromatize
achromatous
achromous
achy
acicula
acicular
acid
acid-proof
acid rain
acid-resisting
achiasmatic
tính từ
không vắt tréo