Bàn phím:
Từ điển:
 
correction

danh từ giống cái

  • sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại
    • Correction d'une date erronée: sự chữa lại ngày tháng ghi sai
    • Correction des épreuves d'imprimerie: sự sửa bản in thử
  • sự chấm bài
  • (kỹ thuật) sự hiệu chỉnh
  • lời nói nhẹ đi
  • hình phạt; trận đòn
  • sự đúng, sự đúng đắn
  • sự đứng đắn
  • maison de correction+ nhà trừng giới
    • sauf correction: trừ phi lầm
    • il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas: hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh

phản nghĩa

=Aggravation; récompense. Impolitesse, inconvenance, incorrection