Bàn phím:
Từ điển:
 
transparency /træns'peərənsi/

danh từ

  • (như) transparence
  • kính ảnh phim đèn chiếu
  • giấy bóng kinh

Idioms

  1. His (Your) Transparency
    • (đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công