|
corps
danh từ giống đực
- cơ thể, thân thể; thân, mình
- Le corps humain: cơ thể người
- Les lignes du corps: đường nét thân thể
- Une grosse tête sur un petit corps: đầu to thân nhỏ
- Corps de canon: thân súng đại bác
- Corps de la colonne: thân cột
- (thân mật) người
- Un drôle de corps: người kỳ dị
- (thân mật) vạt (áo)
- xác chết
- Faire l'autopsie d'un corps: mổ xác chết
- (ngành in) thân chữ
- Corps de dix: thân mười (chữ)
- phần chính
- Corps d'un article: phần chính của bài báo
- vật thể, thể; chất
- Corps calleux: (y học) thể chai
- Corps convexe: thể lồi
- Corps chargé: vật tích điện
- Corps conducteur: chất dẫn
- Corps isolant: vật cách điện
- Corps rigide: vật cứng
- Corps étrange: dị vật
- Corps neutre: chất trung tính
- Corps organique: chất hữu cơ
- Corps inerte: chất trơ
- Corps solide: chất rắn
- Corps liquide: chất lỏng
- Corps minéral: chất khoáng
- Corps gras: chất béo
- Corps lumineux: chất phát sáng
- Corps simple: đơn chất
- đoàn, giới
- Corps diplomatique: đoàn ngoại giao
- Corps enseignant: giáo giới
- Corps de pompiers: đội chữa cháy
- Corps de sauvetage: đội cứu hộ
- (quân sự) binh đoàn
- tập, tập hợp
- Corps de droit civil: tập dân luật
- độ dày, độ đậm
- Etoffe qui a du corps: vải dày
- Vin qui prend du corps: rượu đậm lên
- à corps perdu: xem perdu
- à son corps défendant: bất đắc dĩ
- c'est l'ombre et le corps: như hình với bóng
- corps à corps: giáp lá cà, ôm nhau mà vật
- corps d'armée: quân đoàn
- corps du délit: (luật học, pháp lý) cấu tại tội phạm
- corps électoral: tập thể cử tri
- corps et âme: cả xác thịt lẫn linh hồn, hoàn toàn, tất cả
- corps franc: đội đặc công
- corps législatif: hội đồng lập pháp
- corps sans âme: xác không hồn, người lúng túng, người mất hồn
- faire corps avec: thống nhất với, gắn liền với
- navire perdu corps et biens: tàu mất cả tàu lẫn hàng
- n'avoir rien dans le corps: (thân mật) chưa ăn chút gì cả
- n'être qu'un en deux corps: tuy hai mà một
- prendre l'ombre pour le corps: coi bề ngoài là thực chất, coi hình thức là nội dung
- tomber sur le corps à quelqu'un: ngược đãi ai, mạt sát ai
|