Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
transhumance
transhumant
transience
transiency
transient
transilient
transilluminate
transillumination
transinformation
transistor
transistor-controlled
transistor radio
transistorise
transistorised
transistorization
transistorize
transistorized
transit
transit camp
transit-trade
transit visa
transition
transitional
transitionally
transitionary
transitive
transitively
transitiveness
transitivity
Transitivity of preferences
transhumance
danh từ
sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè)