Bàn phím:
Từ điển:
 
transgression /træns'greʃn/

danh từ

  • sự vượt quá
  • sự vi phạm; sự phạm pháp
  • lỗi tội
  • (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
transgression
  • (tô pô) sự vượt qua