Bàn phím:
Từ điển:
 
transgress /træns'gres/

ngoại động từ

  • vượt quá
    • to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
  • phạm, vi phạm
    • to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước

nội động từ

  • (tôn giáo) phạm tội
  • (pháp lý) phạm pháp