Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hầu sáng
hầu tước
hẩu
háu
hậu
hậu bị
hậu binh
hậu bổ
hậu bối
hậu cần
hậu cảnh
hậu chiến
hậu cổ điển
hậu cung
hậu đãi
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu đường
hậu môn
hậu nghiệm
hậu phẫu
hậu phi
hậu phương
hậu quả
hậu quân
hậu sản
hậu sinh
hậu sự
hậu tạ
hầu sáng
Waiter (in a Chinese restaurant)