Bàn phím:
Từ điển:
 
cornue

tính từ

  • có sừng
  • có góc, có mỏm
    • Béret cornu: mũ bê rê có mỏm
    • idées cornues: ý kiến kỳ quặc

danh từ giống cái

  • (hóa học) bình cổ cong
  • (kỹ thuật) lò cất