Bàn phím:
Từ điển:
 

maskin s.m. (maskin|en, -er, -ene)

1. Máy, máy móc.
- å skrive på maskin
- å sy på maskin
-
maskinmenneske s.n. Người sống và làm việc như một cái máy. Người làm việc một cách máy móc.
- maskinmessig a. Một cách máy móc.
- skrivemaskin Máy đánh chữ.
- slåmaskin Máy cắt cỏ.
- symaskin Máy may.

2. Động cơ, máy. (Hải) Phòng máy, nhân viên phòng máy.
- skipets maskin
- å gå for full maskin
Làm hết sức mình.

- å arbeide for halv maskin Làm việc vừa phải, lơ là.
- å gå for egen maskin Hoạt động bằng động cơ sẵn có.