Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bảy
bẩy
Bảy Háp
Bảy Hùng
Bảy Núi
bẫy
bấy lâu
bấy nay giả dối
bậy
bắc
Bắc An
bắc bán cầu
Bắc Bình
Bắc Bộ
bắc cực
Bắc Cường
Bắc Giang
Bắc Hà
Bắc Hải
Bắc Hoà
Bắc Hồng
Bắc Hợp
Bắc Hưng
Bắc Kạn
Bắc Khê
Bắc Kỳ
Bắc La
Bắc Lãng
Bắc Lệnh
Bắc Lũng
bảy
d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.