Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạt trai
hau háu
hầu
hàu
hầu bàn
hầu bao
hầu bóng
hầu cận
hầu chuyện
hầu hạ
hầu hết
hầu kiện
hầu như
hầu sáng
hầu tước
hẩu
háu
hậu
hậu bị
hậu binh
hậu bổ
hậu bối
hậu cần
hậu cảnh
hậu chiến
hậu cổ điển
hậu cung
hậu đãi
hậu đại
hậu đậu
hạt trai
Pearl
Một chuỗi hạt trai
:
A necklace of pearls