Bàn phím:
Từ điển:
 
trail /treil/

danh từ

  • vạch, vệt dài
    • a trail of blood: một vệt máu dài
    • a trail of light: một vệt sáng
  • vết, dấu vết
    • the trail of a snail: vết của một con ốc sên
    • hot on the trail: theo sát, theo riết, không rời dấu vết
  • đường, đường mòn
  • (thiên văn học) đuôi, vệt
    • the trail of a meteor: đuôi một sao băng
  • (nghĩa bóng) vết chân, đường đi
    • on the trail of...: theo vết chân của..., theo đường của...

Idioms

  1. at the trail
    • (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)

ngoại động từ

  • kéo, kéo lê
    • the child trails his toy: đứa bé kéo lê cái đồ chơi
  • theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã
    • to trail a tiger: đuổi theo dấu vết một con hổ
    • to trail a murderer: truy nã một kẻ giết người
  • mở một con đường mòn (trong rừng)

nội động từ

  • lê, quét
    • her skirt trailed along the ground: váy cô ta quét đất
  • bò; leo (cây)
    • the roses trailed over the cottage door: những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh
  • đi kéo lê, lết bước
    • to trail along: bước một cách nặng nề, lê bước
    • to trail behind someone: lê bước tụt lại đằng sau ai

Idioms

  1. to trail arms
    • (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  2. to trail one's coat-tails
    • kiếm chuyện, gây sự cãi nhau