Bàn phím:
Từ điển:
 
tragic /'trædʤik/ (tragical) /'trædʤikəl/

tính từ

  • (thuộc) bi kịch
    • tragic actor: diễn viên bi kịch
  • (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương
    • tragic event: sự việc bi thảm