Bàn phím:
Từ điển:
 
bib /bib/

danh từ

  • cái yếm dãi (của trẻ con)
  • yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)

Idioms

  1. to be in one's best bib and tucker
    • diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

nội động từ

  • uống nhiều, uống luôn miệng