Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạt
hạt dẻ
hạt giống
hạt lệ
hạt lựu
hạt nhân
hạt tiêu
hạt trai
hau háu
hầu
hàu
hầu bàn
hầu bao
hầu bóng
hầu cận
hầu chuyện
hầu hạ
hầu hết
hầu kiện
hầu như
hầu sáng
hầu tước
hẩu
háu
hậu
hậu bị
hậu binh
hậu bổ
hậu bối
hậu cần
hạt
noun
corn; grain
hạt lúa mì
:
grain of wheat pip; seed
hạt táo
:
an apple's pip drop; speck
hạt mưa
:
a drop of rain bead
chuỗi tràng hạt
:
a string of bead