Bàn phím:
Từ điển:
 
corne

danh từ giống cái

  • sừng
    • Les cornes du boeuf: sừng bò
    • Cornes de l'utérus: (giải phẫu) sừng dạ con
    • Peigne en corne: lược sừng
  • cái xỏ giày (bằng sừng)
  • tù và; còi
    • Corne d'automobile: còi ô tô
  • mũi, mỏm; mũi cong
    • Chapeau à deux cornes: mũ có hai mũi
    • Les cornes de la toiture: mũi cong của mái nhà
  • góc gập, chỗ quăn góc (ở trang sách, do cẩu thả hay để đánh dấu)
    • faire les cornes à quelqu'un: giơ ngón tay chế giễu ai
    • montrer les cornes: sẵn sàng chiến đấu
    • planter des cornes à son mari: cắm sừng chồng
    • porter des cornes: bị cắm sừng
    • prendre le taureau par les cornes: nắm ngay lấy cái khó mà giải quyết