|
trace /treis/
danh từ, (thường) số nhiều
- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
Idioms
-
to be in the traces
- đang thắng cương (đen & bóng)
-
to kick opver the traces
danh từ
- ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
- the traces of an ancient civilization: những vết tích của một nền văn minh cổ
- một chút, chút ít
- not to show a trace of fear: không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
ngoại động từ
- ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
- to trace out a plan: vạch một kế hoạch
- to trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử
- kẻ theo vạch, chỉ theo đường
- to trace the line with one's finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
- theo vết, theo vết chân
- to trace someone: theo vết chân của người nào
- theo, đi theo
- to trace a shady way: đi dọc theo con đường râm mát
- tìm thấy dấu vết
- to trace an influence: tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
Idioms
-
to trace back to
-
to trace off
-
to trace out
- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
-
to trace over
trace
- vết
- t. of an element vết của một phần tử
- t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
- t. of a line vết của đường thẳng
- t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ
- t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận
- t. of a surface (hình học) vết của một mặt
|