Bàn phím:
Từ điển:
 
trace /treis/

danh từ, (thường) số nhiều

  • dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)

Idioms

  1. to be in the traces
    • đang thắng cương (đen & bóng)
  2. to kick opver the traces
    • (xem) kick

danh từ

  • ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
    • the traces of an ancient civilization: những vết tích của một nền văn minh cổ
  • một chút, chút ít
    • not to show a trace of fear: không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả

ngoại động từ

  • ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
    • to trace out a plan: vạch một kế hoạch
    • to trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử
  • kẻ theo vạch, chỉ theo đường
    • to trace the line with one's finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
  • theo vết, theo vết chân
    • to trace someone: theo vết chân của người nào
  • theo, đi theo
    • to trace a shady way: đi dọc theo con đường râm mát
  • tìm thấy dấu vết
    • to trace an influence: tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng

Idioms

  1. to trace back to
    • truy nguyên đến
  2. to trace off
    • vẽ phóng lại
  3. to trace out
    • vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
  4. to trace over
    • đồ lại (một bức hoạ)
trace
  • vết
  • t. of an element vết của một phần tử
  • t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
  • t. of a line vết của đường thẳng
  • t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ
  • t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận
  • t. of a surface (hình học) vết của một mặt