Bàn phím:
Từ điển:
 
ahurissant

tính từ

  • (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác
    • Une nouvelle ahurissante: một tin làm ngơ ngác
    • Il a un culot ahurissant: hắn sỗ sàng đến nỗi ai cũng ngơ ngác