Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
townee
townie
townlet
townsfolk
township
townsman
townspeople
towny
towy
toxaemia
toxemia
toxic
toxicant
toxication
toxicity
toxicological
toxicologist
toxicology
toxicosis
toxiferous
toxin
toxocara
toxocariasis
toxophilite
toxophilitic
toxophily
toy
toyer
toying
toyish
townee
/tau'ni:/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)
(thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)