Bàn phím:
Từ điển:
 
towering /'tauəriɳ/

tính từ

  • cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên
  • mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội
    • to be in a towering rage: giận dữ điên cuồng