Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toweling
towelling
tower
tower block
towered
towering
towery
towing-line
towing-rope
town
town centre
town clerk
town council
town councillor
town crier
town hall
town house
town planner
town planning
townee
townie
townlet
townsfolk
township
townsman
townspeople
towny
towy
toxaemia
toxemia
toweling
/'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/
danh từ
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
(thông tục) trận đòn