Bàn phím:
Từ điển:
 
towel /'tauəl/

danh từ

  • khăn lau; khăn tắm

Idioms

  1. to throw in the towel
    • (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  2. lead towel
    • (từ lóng) đạn
  3. oaken towel
    • (từ lóng) gậy tày, dùi cui

động từ

  • lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
  • (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận