Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiêm
kiêm ái
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiềm
kiềm chế
Kiềm Lâu
kiềm tỏa
kiểm
kiểm duyệt
kiểm điểm
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm sát
kiểm soát
kiểm thảo
kiểm tra
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm thuật
kiệm
kiệm ước
kiên
kiêm
đgt. Gánh vác thêm việc, đảm nhiệm thêm chức vụ ngoài việc, chức vụ đã có: viện trưởng kiêm tổng biên tập tạp chí đạo diễn kiêm diễn viên kiêm chức kiêm giư~ kiêm lĩnh kiêm quản kiêm sung kiêm vị.