Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp him
hấp hối
hấp hơi
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thu
hấp thụ
hập
hạp
hát
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hậu
hất hủi
hát xiệc
hạt
hạt dẻ
hạt giống
hạt lệ
hạt lựu
hạt nhân
hạt tiêu
hạt trai
hau háu
hầu
hàu
hấp
verb
to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)
verb
to inhale; to absorb
hô hấp
:
to breath