Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kịch liệt
kịch nói
kịch sĩ
kịch thơ
kiêm
kiêm ái
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiềm
kiềm chế
Kiềm Lâu
kiềm tỏa
kiểm
kiểm duyệt
kiểm điểm
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm sát
kiểm soát
kiểm thảo
kiểm tra
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kịch liệt
t. (thường dùng phụ cho đg.). Mạnh mẽ và quyết liệt. Kịch liệt phản đối. Cãi nhau kịch liệt.