Bàn phím:
Từ điển:
 
cordialement

phó từ

  • thân tình
    • Recevoir cordialement un ami: tiếp đãi thân tình một người bạn
  • (nghĩa xấu) rất mực
    • Détester cordialement quelqu'un: rất mực ghét ai

phản nghĩa

=Froidement