Bàn phím:
Từ điển:
 

mappe s.fm. (mapp|a/-en, -er, -ene)

1. Bìa cứng đựng hồ sơ, giấy tờ.
- Sekretæren la papirene i en mappe i arkivet.

2. Cặp sách đựng hồ sơ, giấy tờ.
- Jeg har glemt mappen min på kontoret.