Bàn phím:
Từ điển:
 
corder

ngoại động từ

  • xe, bện
  • buộc
  • đo (gỗ) bằng dây
  • đan (vợt đánh quần vợt)
  • làm nổi lên những hằn dây
    • Des veines lui cordent le cou: tĩnh mạch nổi lên thành hằn dây ở cổ anh ấy