Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hảo ý
hão
hão huyền
háo
háo hức
háo khí
hạo nhiên
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp him
hấp hối
hấp hơi
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thu
hấp thụ
hập
hạp
hát
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hậu
hất hủi
hát xiệc
hạt
hảo hạng
High class, high grade, high rate
Thử chè này là loại hảo hạng
:
This tea is highgrade tea