Bàn phím:
Từ điển:
 
cordelière

danh từ giống cái

  • dây lưng (thắt ngoài áo...)
  • dây thắt (thay ca vát)
  • (kiến trúc) hình dây thừng chạm
  • nữ tu sĩ dòng Thánh Phơ-răng-xoa