Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kích động
kích thích
kích thích tố
kích thước
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch chiến
kịch liệt
kịch nói
kịch sĩ
kịch thơ
kiêm
kiêm ái
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiềm
kiềm chế
Kiềm Lâu
kiềm tỏa
kiểm
kiểm duyệt
kiểm điểm
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm sát
kiểm soát
kiểm thảo
kích động
đgt. Tác động tinh thần, khêu gợi xúc cảm mạnh mẽ: kích động lòng yêu nước của nhân dân kích động lòng ngườị