Bàn phím:
Từ điển:
 
torch /'tɔ:tʃ/

danh từ

  • đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the torch of liberty: ngọn đuốc tự do
  • đèn
    • electric torch: đèn pin

Idioms

  1. to carry a (the) torch for
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  2. to hand on the torch
    • truyền lại kiến thức