Bàn phím:
Từ điển:
 
topper /'tɔpə/

danh từ

  • kéo tỉa ngọn cây
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
  • (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)